Vietnamese Meaning of unversed
chưa thành thạo
Other Vietnamese words related to chưa thành thạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unversed
- unverified => không xác minh
- unverifiable => Không thể kiểm tra
- unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời
- unverbalised => Không phải lời nói
- unveracity => sự không thật
- unventilated => không được thông gió
- unvented => Không thông gió
- unvendible => không thể bán được
- unveiling => tiết lộ
- unveiler => người khám phá
Definitions and Meaning of unversed in English
unversed (s)
not having had extensive practice
FAQs About the word unversed
chưa thành thạo
not having had extensive practice
No synonyms found.
No antonyms found.
unverified => không xác minh, unverifiable => Không thể kiểm tra, unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời, unverbalised => Không phải lời nói, unveracity => sự không thật,