FAQs About the word unvitrified

không nung thành thủy tinh

(of ceramics) lacking a vitreous finish

No synonyms found.

No antonyms found.

unvitiated => không mời, unvisibly => không nhìn thấy, unvisible => vô hình, unvisard => không che mặt nạ, unviolable => bất khả xâm phạm,