Vietnamese Meaning of unveiler
người khám phá
Other Vietnamese words related to người khám phá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unveiler
- unveiling => tiết lộ
- unvendible => không thể bán được
- unvented => Không thông gió
- unventilated => không được thông gió
- unveracity => sự không thật
- unverbalised => Không phải lời nói
- unverbalized => Không được diễn đạt bằng lời
- unverifiable => Không thể kiểm tra
- unverified => không xác minh
- unversed => chưa thành thạo
Definitions and Meaning of unveiler in English
unveiler (n.)
One who removes a veil.
FAQs About the word unveiler
người khám phá
One who removes a veil.
No synonyms found.
No antonyms found.
unveiled => được tiết lộ, unveil => vén màn, unvarying => không đổi, unvarnished => không sơn, unvariedness => bất biến,