Vietnamese Meaning of notifiers
Người thông báo
Other Vietnamese words related to Người thông báo
- chim hoàng yến
- những người cung cấp tin
- người cung cấp thông tin
- chỉ điểm
- mách lẻo
- heo
- tay sai
- người ủng hộ
- những kẻ xì xào
- mé miệng
- manh mối
- người tố giác
- lắm mồm
- người cộng tác
- cổ họng sâu
- finks
- người buôn chuyện
- lời đồn đại
- Rò rỉ
- chuột
- kẻ mách lẻo
- những kẻ rình mò
- kẻ tò mò
- gián điệp
- người kể chuyện
- người lắm mồm
Nearest Words of notifiers
Definitions and Meaning of notifiers in English
notifiers
to give notice of or report the occurrence of, to give notice to, to point out, to report the occurrence of (a case of communicable disease) or the occurrence of communicable disease in (an individual), to give formal notice to
FAQs About the word notifiers
Người thông báo
to give notice of or report the occurrence of, to give notice to, to point out, to report the occurrence of (a case of communicable disease) or the occurrence o
chim hoàng yến,những người cung cấp tin,người cung cấp thông tin,chỉ điểm,mách lẻo,heo,tay sai,người ủng hộ,những kẻ xì xào,mé miệng
No antonyms found.
notifier => người thông báo, notifications => thông báo, notices => thông báo, nothing doing => Không làm gì, noteworthiness => điều đáng chú ý,