Vietnamese Meaning of notifies

thông báo

Other Vietnamese words related to thông báo

Definitions and Meaning of notifies in English

notifies

to give notice of or report the occurrence of, to give notice to, to point out, to report the occurrence of (a case of communicable disease) or the occurrence of communicable disease in (an individual), to give formal notice to

FAQs About the word notifies

thông báo

to give notice of or report the occurrence of, to give notice to, to point out, to report the occurrence of (a case of communicable disease) or the occurrence o

thông báo,quảng cáo,công bố,kêu la,tuyên bố,tuyên bố,ban hành,công bố,công bố,chớp lóe

giấu,nhớ lại,thu hồi,sự im lặng,ngăn chặn,giữ lại,làm cho (ai đó) im lặng,rút lại,rút lại

notifiers => Người thông báo, notifier => người thông báo, notifications => thông báo, notices => thông báo, nothing doing => Không làm gì,