Vietnamese Meaning of directed study
nghiên cứu chỉ đạo
Other Vietnamese words related to nghiên cứu chỉ đạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of directed study
- directed => Đạo diễn
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct tax => Thuế trực thu
- direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- direct sum => tổng trực tiếp
- directed verdict => phán quyết có hướng dẫn
- directer => đạo diễn
- direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp
- directing => đạo diễn
- direction => hướng
- direction finder => Thiết bị dò hướng
- directional => hướng
- directional antenna => ăng-ten định hướng
- directional microphone => Micrô hướng
- directional mike => Mic định hướng
Definitions and Meaning of directed study in English
directed study (n)
a course of study that is supervised and controlled by a specialist in the subject
FAQs About the word directed study
nghiên cứu chỉ đạo
a course of study that is supervised and controlled by a specialist in the subject
No synonyms found.
No antonyms found.
directed => Đạo diễn, direct-coupled => Kết hợp trực tiếp, direct-acting => tác động trực tiếp, direct trust => sự tin tưởng trực tiếp, direct transmission => phát sóng trực tiếp,