Vietnamese Meaning of directed verdict
phán quyết có hướng dẫn
Other Vietnamese words related to phán quyết có hướng dẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of directed verdict
- directed study => nghiên cứu chỉ đạo
- directed => Đạo diễn
- direct-coupled => Kết hợp trực tiếp
- direct-acting => tác động trực tiếp
- direct trust => sự tin tưởng trực tiếp
- direct transmission => phát sóng trực tiếp
- direct tide => Thủy triều trực tiếp
- direct tax => Thuế trực thu
- direct supporting fire => Hỏa lực trực tiếp yểm trợ
- direct support => Hỗ trợ trực tiếp
- directer => đạo diễn
- direct-grant school => Trường được cấp quỹ trực tiếp
- directing => đạo diễn
- direction => hướng
- direction finder => Thiết bị dò hướng
- directional => hướng
- directional antenna => ăng-ten định hướng
- directional microphone => Micrô hướng
- directional mike => Mic định hướng
- directionality => hướng
Definitions and Meaning of directed verdict in English
directed verdict (n)
a verdict entered by the court in a jury trial without consideration by the jury
FAQs About the word directed verdict
phán quyết có hướng dẫn
a verdict entered by the court in a jury trial without consideration by the jury
No synonyms found.
No antonyms found.
directed study => nghiên cứu chỉ đạo, directed => Đạo diễn, direct-coupled => Kết hợp trực tiếp, direct-acting => tác động trực tiếp, direct trust => sự tin tưởng trực tiếp,