Vietnamese Meaning of franking
Tiền bưu chính đã thanh toán
Other Vietnamese words related to Tiền bưu chính đã thanh toán
Nearest Words of franking
- frankincense => nhang trầm
- frankfurter bun => Bánh mì cho xúc xích
- frankfurter => Xúc xích Frankfurter
- frankfurt on the main => Frankfurt am Main
- frankfurt => Frankfurt
- frankfort black => bia đen Frankfurt
- frankfort => Frankfurt
- frank-fee => frank-fee
- frankenstein's monster => Quái vật Frankenstein
- frankenstein => Frankenstein
- franking machine => Máy bưu điện
- frankish => Frank
- frank-law => luật thẳng thắn
- franklin => Franklin
- franklin delano roosevelt => Franklin Delano Roosevelt
- franklin pierce => Franklin Pierce
- franklin roosevelt => Franklin Delano Roosevelt
- franklin stove => Lò sưởi Franklin
- franklinic => franklin
- frankliniella => Frankliniella
Definitions and Meaning of franking in English
franking (p. pr. & vb. n.)
of Frank
franking (n.)
A method of forming a joint at the intersection of window-sash bars, by cutting away only enough wood to show a miter.
FAQs About the word franking
Tiền bưu chính đã thanh toán
of Frank, A method of forming a joint at the intersection of window-sash bars, by cutting away only enough wood to show a miter.
thư tín không khí,thư,ghi sổ,định địa chỉ,chuyển tiếp,định tuyến,vận chuyển,truyền,gửi,đạo diễn
nhận,nhận
frankincense => nhang trầm, frankfurter bun => Bánh mì cho xúc xích, frankfurter => Xúc xích Frankfurter, frankfurt on the main => Frankfurt am Main, frankfurt => Frankfurt,