FAQs About the word coadjutant

trợ lý

Mutually assisting or operating; helping., An assistant.

No synonyms found.

No antonyms found.

coadjustment => Điều chỉnh chung, coadjust => Điều chỉnh chung, coadjument => sự hợp tác, coadapted => Cùng thích nghi, coadaptation => Cùng thích nghi,