FAQs About the word coadjust

Điều chỉnh chung

To adjust by mutual adaptations.

No synonyms found.

No antonyms found.

coadjument => sự hợp tác, coadapted => Cùng thích nghi, coadaptation => Cùng thích nghi, coactivity => cộng động hoạt động, coactively => cưỡng chế,