Vietnamese Meaning of moaner
người hay than vãn
Other Vietnamese words related to người hay than vãn
Nearest Words of moaner
Definitions and Meaning of moaner in English
moaner (n)
a person given to excessive complaints and crying and whining
FAQs About the word moaner
người hay than vãn
a person given to excessive complaints and crying and whining
khóc lóc,người hay than phiền,tiếng la hét,squawker,người hay khóc,người khóc,người nói nhảm,đứa khóc nhè,người hay lo lắng,khó tính
Người cắm trại hạnh phúc
moaned => rên rỉ, moan => tiếng rên rỉ, moabitish => Moab, moabitess => người Moab, moabite stone => Đá Mo-áp,