Vietnamese Meaning of mobbish
thô lỗ
Other Vietnamese words related to thô lỗ
Nearest Words of mobbish
Definitions and Meaning of mobbish in English
mobbish (s)
characteristic of a mob; disorderly or lawless
mobbish (a.)
Like a mob; tumultuous; lawless; as, a mobbish act.
FAQs About the word mobbish
thô lỗ
characteristic of a mob; disorderly or lawlessLike a mob; tumultuous; lawless; as, a mobbish act.
đám đông,đàn,lũ,đàn,đám đông,quân đội,Xe đạp,thích,lái,đàn, bầy
a-list,Đẳng cấp quý tộc,lựa chọn,kem,bầu,tinh hoa,mỡ,hoa,hái,hồng
mobbing => bắt nạt, mobbed => bị tấn công bởi đám đông, moban => mẫu, mob => đám đông, moated => mương bao quanh,