Vietnamese Meaning of bawler
khóc lóc
Other Vietnamese words related to khóc lóc
Nearest Words of bawler
Definitions and Meaning of bawler in English
bawler (n)
someone who communicates vocally in a very loud voice
a loud weeper
bawler (n.)
One who bawls.
FAQs About the word bawler
khóc lóc
someone who communicates vocally in a very loud voice, a loud weeperOne who bawls.
đứa khóc nhè,người hay than vãn,tiếng la hét,squawker,người hay khóc,người khóc,em bé,người nói nhảm,người hay than phiền,Cua
Người cắm trại hạnh phúc
bawled => khóc, bawl out => la mắng, bawl => la hét, bawhorse => ngựa thồ, bawdy => thô tục,