Vietnamese Meaning of planetoid
tiểu hành tinh
Other Vietnamese words related to tiểu hành tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of planetoid
- planetical => hành tinh
- planetic => hành tinh
- planetesimal hypothesis => Giả thuyết hành tinh vô định hình
- planetesimal => Hành tinh vi lượng
- planeted => có hành tinh
- planetary nebula => Tinh vân hành tinh
- planetary house => Ngôi nhà của hành tinh
- planetary gear => Bánh răng hành tinh
- planetary => có liên quan đến hành tinh
- planetarium => Nhà thiên văn học
Definitions and Meaning of planetoid in English
planetoid (n)
any of numerous small celestial bodies that move around the sun
planetoid (n.)
A body resembling a planet; an asteroid.
FAQs About the word planetoid
tiểu hành tinh
any of numerous small celestial bodies that move around the sunA body resembling a planet; an asteroid.
No synonyms found.
No antonyms found.
planetical => hành tinh, planetic => hành tinh, planetesimal hypothesis => Giả thuyết hành tinh vô định hình, planetesimal => Hành tinh vi lượng, planeted => có hành tinh,