Vietnamese Meaning of slaveries
chế độ nô lệ
Other Vietnamese words related to chế độ nô lệ
Nearest Words of slaveries
Definitions and Meaning of slaveries in English
slaveries (pl.)
of Slavery
FAQs About the word slaveries
chế độ nô lệ
of Slavery
trói buộc,cảnh nô lệ,nô lệ hóa,quyền hạn trên đất,ách,sự phụ thuộc,Bỏ tù,nô lệ,sự khuất phục,chế độ nô lệ
giải phóng,tự do,những sự giải phóng,quyền tự do,giải phóng,quyền bầu cử,độc lập,chủ quyền,chủ quyền
slaverer => nịnh nọt, slavered => làm nô lệ, slaver => kẻ buôn nô lệ, slaveocracy => chế độ nô lệ, slave-making ant => Kiến bắt nô lệ,