Vietnamese Meaning of slaveholder
chủ nô
Other Vietnamese words related to chủ nô
Nearest Words of slaveholder
Definitions and Meaning of slaveholder in English
slaveholder (n)
someone who holds slaves
slaveholder (n.)
One who holds slaves.
FAQs About the word slaveholder
chủ nô
someone who holds slavesOne who holds slaves.
người được giải phóng,kẻ buôn nô lệ,kẻ buôn nô lệ,Người phụ nữ được giải thoát,người tự do,chủ nhân,chủ
nô lệ,người bảo lãnh,tài sản lưu động,Nô lệ nữ,nông nô,nô lệ,nô lệ,Ilot,ôđa-líc
slaved => nô lệ, slaveborn => nô lệ bẩm sinh, slave traffic => Mậu dịch nô lệ, slave trader => Kẻ buôn nô lệ, slave trade => buôn bán nô lệ,