Vietnamese Meaning of slaveocracy
chế độ nô lệ
Other Vietnamese words related to chế độ nô lệ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of slaveocracy
Definitions and Meaning of slaveocracy in English
slaveocracy (n.)
See Slavocracy.
FAQs About the word slaveocracy
chế độ nô lệ
See Slavocracy.
No synonyms found.
No antonyms found.
slave-making ant => Kiến bắt nô lệ, slave-maker => kẻ chế tạo nô lệ, slavelike => như nô lệ, slaveless => không nô lệ, slaveholding => chế độ nô lệ,