Vietnamese Meaning of freedwoman
Người phụ nữ được giải thoát
Other Vietnamese words related to Người phụ nữ được giải thoát
Nearest Words of freedwoman
- freedstool => bồn cầu
- freedom to bear arms => Tự do mang vũ khí
- freedom rider => Người đấu tranh vì tự do
- freedom party => Đảng Tự do
- freedom of thought => Tự do tư tưởng
- freedom of the seas => Tự do biển cả
- freedom of the press => tự do báo chí
- freedom of speech => tự do ngôn luận
- freedom of religion => Tự do tín ngưỡng
- freedom of assembly => Tự do hội họp
Definitions and Meaning of freedwoman in English
freedwoman (n)
a person who has been freed from slavery
FAQs About the word freedwoman
Người phụ nữ được giải thoát
a person who has been freed from slavery
người được giải phóng,người tự do
nô lệ,người bảo lãnh,tài sản lưu động,Ilot,nông nô,Nô lệ nữ,nô lệ,nô lệ,ôđa-líc
freedstool => bồn cầu, freedom to bear arms => Tự do mang vũ khí, freedom rider => Người đấu tranh vì tự do, freedom party => Đảng Tự do, freedom of thought => Tự do tư tưởng,