FAQs About the word freedwoman

Người phụ nữ được giải thoát

a person who has been freed from slavery

người được giải phóng,người tự do

nô lệ,người bảo lãnh,tài sản lưu động,Ilot,nông nô,Nô lệ nữ,nô lệ,nô lệ,ôđa-líc

freedstool => bồn cầu, freedom to bear arms => Tự do mang vũ khí, freedom rider => Người đấu tranh vì tự do, freedom party => Đảng Tự do, freedom of thought => Tự do tư tưởng,