Vietnamese Meaning of freehand
Vẽ tay tự do
Other Vietnamese words related to Vẽ tay tự do
Nearest Words of freehand
- free-for-all => miễn phí cho tất cả
- free-flying => Bay tự do
- free-enterprise => tự do kinh doanh
- freedwoman => Người phụ nữ được giải thoát
- freedstool => bồn cầu
- freedom to bear arms => Tự do mang vũ khí
- freedom rider => Người đấu tranh vì tự do
- freedom party => Đảng Tự do
- freedom of thought => Tự do tư tưởng
- freedom of the seas => Tự do biển cả
Definitions and Meaning of freehand in English
freehand (s)
done by hand without mechanical aids or devices
FAQs About the word freehand
Vẽ tay tự do
done by hand without mechanical aids or devices
ủy quyền,điều khiển,tự do,Vĩ độ,giấy phép,uy quyền,giấy phép,ủy quyền,quyền lực,chạy
No antonyms found.
free-for-all => miễn phí cho tất cả, free-flying => Bay tự do, free-enterprise => tự do kinh doanh, freedwoman => Người phụ nữ được giải thoát, freedstool => bồn cầu,