Vietnamese Meaning of free-flying
Bay tự do
Other Vietnamese words related to Bay tự do
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of free-flying
- free-enterprise => tự do kinh doanh
- freedwoman => Người phụ nữ được giải thoát
- freedstool => bồn cầu
- freedom to bear arms => Tự do mang vũ khí
- freedom rider => Người đấu tranh vì tự do
- freedom party => Đảng Tự do
- freedom of thought => Tự do tư tưởng
- freedom of the seas => Tự do biển cả
- freedom of the press => tự do báo chí
- freedom of speech => tự do ngôn luận
Definitions and Meaning of free-flying in English
free-flying (s)
able to fly through the air (as a bird)
FAQs About the word free-flying
Bay tự do
able to fly through the air (as a bird)
No synonyms found.
No antonyms found.
free-enterprise => tự do kinh doanh, freedwoman => Người phụ nữ được giải thoát, freedstool => bồn cầu, freedom to bear arms => Tự do mang vũ khí, freedom rider => Người đấu tranh vì tự do,