FAQs About the word doggerman

chó

A sailor belonging to a dogger.

No synonyms found.

No antonyms found.

doggerel verse => Thơ ngớ ngẩn, doggerel => Thơ vớ vẩn, dogger => ngư dân, doggedness => sự bền bỉ, doggedly => ngang bướng,