Vietnamese Meaning of doggy
chó
Other Vietnamese words related to chó
- sến
- lỗi thời
- ra ngoài
- lỗi thời.
- dính
- không hấp dẫn
- không thú vị
- lỗi thời
- nhếch nhác
- vụng về
- không thanh lịch
- bừa bộn
- nhăn nheo
- nát
- cẩu thả
- lôi thôi
- vô phong cách
- nhạt
- thị trường
- không đứng đắn
- luộm thuộm
- không thời trang
- lộn xộn
- nhăn nheo
- Không hợp thời trang
- lỗi thời
- rối bời
- luộm thuộm
- lôi thôi
- lộn xộn
- bẩn thỉu
- xấu xí
Nearest Words of doggy
Definitions and Meaning of doggy in English
doggy (n)
informal terms for dogs
FAQs About the word doggy
chó
informal terms for dogs
chó,chó,Chó lai,chó,chó con,chó con,trẻ em,trẻ em,chó săn chim,chó lai
sến,lỗi thời,ra ngoài,lỗi thời.,dính,không hấp dẫn,không thú vị,lỗi thời,nhếch nhác,vụng về
doggrel => Thơ dở, doggo => Đôgô (dôgô), doggish => Chó, dogging => Dắt chó đi dạo, doggie bag => Túi đựng thức ăn thừa,