FAQs About the word sled dog

chó kéo xe trượt tuyết

a dog trained to draw a sled usually in a team

chó săn chim,chó dẫn đường,thợ săn,chó cảnh sát,Con chó con,Chó só,Bandog,Coonhound,ngựa,chó săn

No antonyms found.

sled => xe trượt tuyết, sleazy => bẩn thỉu, sleaziness => sự đồi trụy, sleaze => bẩn, sleaving => ống tay áo,