Vietnamese Meaning of dogfighter
Hay cãi lộn
Other Vietnamese words related to Hay cãi lộn
- trận chiến
- cuộc thi
- xung đột
- đối đầu
- tranh cãi
- giao đấu
- sự cạnh tranh
- Cuộc đấu tranh
- Chiến tranh
- chiến tranh
- Trò chơi bóng
- Xung đột
- chiến đấu
- cuộc thi
- Đối mặt
- trận đấu
- đối đầu
- xung đột
- xổ số
- Rút thăm trúng thưởng
- Kéo co
- luận điểm
- va chạm
- tranh cãi
- cuộc tranh luận
- bất đồng
- bất hoà
- tranh luận
- tranh chấp
- bất đồng
- Ma sát
- Đấu vật
- Đua ngựa
- người cắn móng tay
- cãi nhau
- Hàng
Nearest Words of dogfighter
Definitions and Meaning of dogfighter in English
dogfighter (n)
a fighter pilot who engages in an aerial dogfights
FAQs About the word dogfighter
Hay cãi lộn
a fighter pilot who engages in an aerial dogfights
trận chiến,cuộc thi,xung đột,đối đầu,tranh cãi,giao đấu,sự cạnh tranh,Cuộc đấu tranh,Chiến tranh,chiến tranh
Hòa hợp,Hòa bình,hòa hợp
dogfight => Không chiến, dog-faced => mặt chó, dogeless => Không có chó, dogeate => dogeate, dog-eared => tai như tai chó,