Vietnamese Meaning of frowningly
chau mày
Other Vietnamese words related to chau mày
Nearest Words of frowningly
Definitions and Meaning of frowningly in English
frowningly (r)
with a frown; while frowning
frowningly (adv.)
In a frowning manner.
FAQs About the word frowningly
chau mày
with a frown; while frowningIn a frowning manner.
Thở dài,Nhăn nhó,Mặt,tiếng gầm gừ,nhìn,u ám,Thấp hơn,Nhăn nhó,miệng,Cắt cỏ
nụ cười,nụ cười,cười
frowning => nhăn mặt, frowned => cau mày, frown upon => không tán thành, frown on => không thích, frown line => Nếp nhăn cau mày,