FAQs About the word rictus

rictus

a gaping grimaceThe gape of the mouth, as of birds; -- often resricted to the corners of the mouth.

tiếng gầm gừ,mỉm cười,nụ cười,gầm gừ,cười khẩy,nhíu mày,chói lóa,,Thở dài,chế nhạo

nụ cười,nụ cười,cười

ricture => tiếng cười, rictal => mép, ricrac => Vải gân, ricotta => Ricotta, ricochetting => nảy,