Vietnamese Meaning of hazed
Mờ mịt
Other Vietnamese words related to Mờ mịt
Nearest Words of hazed
Definitions and Meaning of hazed in English
hazed (imp. & p. p.)
of Haze
FAQs About the word hazed
Mờ mịt
of Haze
nhiều mây,tối,có sương mù,nhiều mây,đen,ảm đạm,có mây,tối,buồn tẻ,xám
rõ ràng,không mây,xuất sắc,chói lóa,được chiếu sáng,sáng,sáng,rạng rỡ,sáng bóng,nắng
haze over => làm mờ, haze => sương mù, hazardry => Nguy hiểm, hazardousness => nguy hiểm, hazardously => Nguy hiểm,