Vietnamese Meaning of bedight
tô điểm
Other Vietnamese words related to tô điểm
- trang bị
- Rèm
- trang bị
- cung cấp
- chứng nhận
- trang phục
- Thợ may
- đồng phục
- lắng nghe
- quần áo
- trang trí
- Áo choàng
- trang phục
- Ăn mặc giản dị
- quấn
- Váy
- quần áo
- áo choàng dài
- hap
- nhóm
- Áo khoác
- áo choàng
- quấn tã
- dải
- gói
- Mảng
- trang phục
- chiến y phục cho ngựa
- mặc quần áo
- váy
- Mặc quần áo
- phủ, bọc
- trang phục
- Dậy
- thói quen
- Áo choàng
- bộ đồ vest
- nhà vệ sinh
- Váy lót
- áo gi lê
- trang phục
- chia bài
- Trang bị
- mặc đồ
Nearest Words of bedight
Definitions and Meaning of bedight in English
bedight (v)
decorate
bedight (p. p.)
of Bedight
bedight (v. t.)
To bedeck; to array or equip; to adorn.
FAQs About the word bedight
tô điểm
decorateof Bedight, To bedeck; to array or equip; to adorn.
trang bị,Rèm,trang bị,cung cấp,chứng nhận,trang phục,Thợ may,đồng phục,lắng nghe,quần áo
sự hỗn loạn,cởi quần áo,Dải,Cởi đồ,Lột trần,tước,Cởi quần áo,phát hiện,cởi ra,vén màn
bed-hop => giường nhảy, bedhop => Đi ngủ, bed-ground => giường đất, bedground => giường ngủ, bedgown => Áo ngủ,