Vietnamese Meaning of enrobe
phủ, bọc
Other Vietnamese words related to phủ, bọc
- mặc quần áo
- váy
- quần áo
- áo choàng dài
- quần áo
- Mảng
- trang phục
- trang trí
- chiến y phục cho ngựa
- trang phục
- Rèm
- Mặc quần áo
- cung cấp
- trang phục
- Dậy
- thói quen
- Áo khoác
- Áo choàng
- bộ đồ vest
- nhà vệ sinh
- trang phục
- gói
- chia bài
- Trang bị
- mặc đồ
- lắng nghe
- trang bị
- tô điểm
- Áo choàng
- sửa chữa
- Ăn mặc giản dị
- quấn
- trang bị
- Váy
- chứng nhận
- hap
- nhóm
- đầu tư
- áo choàng
- trang phục
- quấn tã
- dải
- Thợ may
- đồng phục
- áo gi lê
Nearest Words of enrobe
Definitions and Meaning of enrobe in English
enrobe (v)
provide with a coating
adorn with a robe
enrobe (v. t.)
To invest or adorn with a robe; to attire.
FAQs About the word enrobe
phủ, bọc
provide with a coating, adorn with a robeTo invest or adorn with a robe; to attire.
mặc quần áo,váy,quần áo,áo choàng dài,quần áo,Mảng,trang phục,trang trí,chiến y phục cho ngựa,trang phục
sự hỗn loạn,cởi quần áo,Dải,Cởi đồ,Lột trần,tước,Cởi quần áo,phát hiện,cởi ra,vén màn
enripen => chín, enring => chiếc nhẫn, enridge => Enridge, enrico fermi => Enrico Fermi, enrico caruso => Enrico Caruso,