Vietnamese Meaning of hefting
nâng
Other Vietnamese words related to nâng
Nearest Words of hefting
Definitions and Meaning of hefting in English
hefting (p. pr. & vb. n.)
of Heft
FAQs About the word hefting
nâng
of Heft
Nâng,nuôi dạy,tăng cường,tôn cao,Đi bộ đường dài,kích nâng,lấy,nuôi dưỡng,lay động,nâng cao, khích lệ
thả,hạ,chán nản,chìm xuống,nhấn chìm,chìm
heftiness => trọng lượng, hefted => nâng, hefte => tập sách, heft up => Nâng lên, heft => trọng lượng,