FAQs About the word heatstroke

Say nắng

collapse caused by exposure to excessive heat

No synonyms found.

No antonyms found.

heat-seeking missile => Tên lửa tự dẫn đầu tia hồng ngoại, heat-releasing => tỏa nhiệt, heatless => không nhiệt, heatingly => hăng hái, heating system => hệ thống sưởi ấm,