FAQs About the word heating element

Điện trở nhiệt

the component of a heater or range that transforms fuel or electricity into heat

No synonyms found.

No antonyms found.

heating => sưởi ấm, heathy => lành mạnh, heathlike => giống cây thạch nam, heathland => đất hoang, heathfowl => Gà gô,