Vietnamese Meaning of suer
nguyên đơn
Other Vietnamese words related to nguyên đơn
Nearest Words of suer
Definitions and Meaning of suer in English
suer (n)
a man who courts a woman
someone who petitions a court for redress of a grievance or recovery of a right
FAQs About the word suer
nguyên đơn
a man who courts a woman, someone who petitions a court for redress of a grievance or recovery of a right
nguyên đơn,người kiện,người buộc tội,người kháng cáo,người tham gia tố tụng,tiệc tùng,người thỉnh cầu,người cầu hôn
bị cáo,bị cáo
suede leather => da lộn, suede glove => Găng tay da lộn, suede cloth => Da lộn, suede => Da lộn, sue => kiện,