FAQs About the word cat (around)

mèo (xung quanh)

đùa bỡn,chơi (xung quanh),đùa giỡn,bước ra,mèo đực,gian lận,Cặp đôi,Lời nói dối,ra ngoài,bạn

No antonyms found.

casts out => trục xuất, casts about => ném xung quanh, casts => ném, castoff => bị ruồng bỏ, castles in the air => Lâu đài trên không,