Vietnamese Meaning of womanize
Người
Other Vietnamese words related to Người
Nearest Words of womanize
- womanizer => đàn ông
- womankind => Phụ nữ
- womanless => không có phụ nữ
- womanlike => phụ nữ
- womanliness => Phụ nữ
- womanly => nữ tính
- woman's body => cơ thể phụ nữ
- woman's christian temperance union => Hiệp hội kiêng rượu của phụ nữ Kitô hữu
- woman's clothing => quần áo nữ
- woman's doctor => bác sĩ phụ khoa
Definitions and Meaning of womanize in English
womanize (v)
have amorous affairs; of men
to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance to
womanize (v. t.)
To make like a woman; to make effeminate.
FAQs About the word womanize
Người
have amorous affairs; of men, to give a (more) feminine, effeminate, or womanly quality or appearance toTo make like a woman; to make effeminate.
mèo (xung quanh),chơi (xung quanh),gian lận,Cặp đôi,đùa bỡn,Lời nói dối,bạn,ăn mặc đẹp,đùa giỡn,ngủ
No antonyms found.
womanishness => nữ tính, womanish => nữ tính, womaniser => đàn ông đa tình, womanise => đào hoa, womanhood => Tính phụ nữ,