Vietnamese Meaning of tomcat (around)
mèo đực
Other Vietnamese words related to mèo đực
Nearest Words of tomcat (around)
- tomcats => mèo đực
- tomcatted (around) => đã định dạng (quanh)
- tomcatting (around) => lang thang (xung quanh)
- tomes => Sách
- tomfooleries => vô nghĩa
- tommy guns => Súng tiểu liên Thompson
- tommy-gun => Tommy-gun
- tommy-gunned => Được trang bị súng Tommy
- tommy-gunning => Tommy-gunning
- tomorrows => ngày mai
Definitions and Meaning of tomcat (around) in English
tomcat (around)
No definition found for this word.
FAQs About the word tomcat (around)
mèo đực
mèo (xung quanh),chơi (xung quanh),đùa bỡn,đùa giỡn,bước ra,gian lận,Cặp đôi,Lời nói dối,ra ngoài,bạn
No antonyms found.
tombs => mộ, tomboys => tomboy, Tom Thumbs => Thumbelina, tolls => phí cầu đường, tolerations => dung sai,