Vietnamese Meaning of casting about (for)
đang tìm kiếm
Other Vietnamese words related to đang tìm kiếm
Nearest Words of casting about (for)
Definitions and Meaning of casting about (for) in English
casting about (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word casting about (for)
đang tìm kiếm
tìm kiếm (cho),truy đuổi (đẩy xuống),kiếm ăn (cho),tìm kiếm,Tìm kiếm,truy đuổi,tìm kiếm (để hoặc ra),tìm kiếm,mua sắm (cho),tìm ra (bên ngoài)
ẩn giấu,Đang thua,không để ý,bỏ bê
casting about => đang tìm kiếm, casting (up) => đúc (lên), casting (off) => Đúc (tắt), castigators => người trừng phạt, castigations => sự trừng phạt,