FAQs About the word casts about

ném xung quanh

to look around, to lay plans concerning, to look around here and there

săn,ngoại hình,đến,Tìm kiếm (bên ngoài),bắt,ly hợp,khai quật (qua),cảm thấy,cá,được

No antonyms found.

casts => ném, castoff => bị ruồng bỏ, castles in the air => Lâu đài trên không, castles in Spain => lâu đài trên đất Tây Ban Nha, castles => lâu đài,