FAQs About the word cracksmen

kẻ trộm

burglar, safecracker

Kẻ trộm mèo,kẻ trộm nhà,Kẻ phá khóa,kẻ cướp,kẻ phá két sắt,tham ô,công nhân,những kẻ bắt cóc,người mắc chứng ăn cắp vặt,trộm cắp

No antonyms found.

cracks up => Cười nắc nẻ, cracks down (on) => đàn áp (với), cracks => vết nứt, crackpots => điên, crackly => giòn,