FAQs About the word foraged (for)

tìm kiếm (thức ăn)

tìm kiếm,đuổi (theo),nhìn lên ,theo đuổi,tìm kiếm (cho hoặc ra),mua (cho),sought,tìm kiếm (thứ gì đó),săn đuổi,tìm

mất,Ẩn,bị bỏ bê

forage (for) => kiếm, for the birds => cho các loài chim, for real => thực sự, for good and all => mãi mãi, for fair => cho công bằng,