Vietnamese Meaning of shorefront
bờ biển
Other Vietnamese words related to bờ biển
Nearest Words of shorefront
Definitions and Meaning of shorefront in English
shorefront
beachfront, land along a shore
FAQs About the word shorefront
bờ biển
beachfront, land along a shore
bãi biển,bãi biển,bờ biển,bờ biển,Bờ,bờ biển,Bờ sông,bờ biển,Bờ biển,Đường bờ biển
No antonyms found.
shored (up) => được chống đỡ, shore (up) => chống đỡ (lên), shoptalk => tiếng lóng, shops => cửa hàng, shopping (for) => mua sắm (cho),