Vietnamese Meaning of journalistically
báo chí
Other Vietnamese words related to báo chí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of journalistically
- journalist's privilege => Quyền miễn trừ của nhà báo
- journalize => Ghi vào nhật ký
- journalized => ghi vào sổ cái
- journalizing => ghi nhật ký
- journey => hành trình
- journey cake => Bánh hành trang
- journey-bated => mệt mỏi vì đi du lịch
- journeyed => đi du lịch
- journeyer => du khách
- journeying => đang đi
Definitions and Meaning of journalistically in English
journalistically (r)
by journalists
FAQs About the word journalistically
báo chí
by journalists
No synonyms found.
No antonyms found.
journalistic => báo chí, journalist => Nhà báo, journalism => báo chí, journalese => báo chí, journal box => hộp trục,