Vietnamese Meaning of regionally
theo vùng
Other Vietnamese words related to theo vùng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regionally
- regionalism => chủ nghĩa vùng miền
- regional ileitis => viêm hồi tràng khu vực
- regional enteritis => Viêm ruột khu trú
- regional anesthesia => Gây tê tại chỗ
- regional anatomy => Giải phẫu học vùng
- regional anaesthesia => Gây tê khu vực
- regional => khu vực
- region => khu vực
- regiomontanus => Regiomontanus
- reginald marsh => Reginald Marsh
- regious => tôn giáo
- register => đăng ký
- register language => Ngôn ngữ văn bản
- registered => đã đăng ký
- registered bond => Trái phiếu đã đăng ký
- registered mail => Thư bảo đảm
- registered nurse => Y tá đã đăng ký hành nghề
- registered post => Thư bảo đảm
- registered representative => Đại diện đã đăng ký
- registered security => Chứng khoán đã được đăng ký
Definitions and Meaning of regionally in English
regionally (r)
in a regional manner
FAQs About the word regionally
theo vùng
in a regional manner
No synonyms found.
No antonyms found.
regionalism => chủ nghĩa vùng miền, regional ileitis => viêm hồi tràng khu vực, regional enteritis => Viêm ruột khu trú, regional anesthesia => Gây tê tại chỗ, regional anatomy => Giải phẫu học vùng,