FAQs About the word regionally

theo vùng

in a regional manner

No synonyms found.

No antonyms found.

regionalism => chủ nghĩa vùng miền, regional ileitis => viêm hồi tràng khu vực, regional enteritis => Viêm ruột khu trú, regional anesthesia => Gây tê tại chỗ, regional anatomy => Giải phẫu học vùng,