Vietnamese Meaning of regional anesthesia
Gây tê tại chỗ
Other Vietnamese words related to Gây tê tại chỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of regional anesthesia
- regional anatomy => Giải phẫu học vùng
- regional anaesthesia => Gây tê khu vực
- regional => khu vực
- region => khu vực
- regiomontanus => Regiomontanus
- reginald marsh => Reginald Marsh
- reginald joseph mitchell => Reginald Joseph Mitchell
- reginald carey harrison => Reginald Carey Harrison
- regina => Regina
- regiminal => chế độ
- regional enteritis => Viêm ruột khu trú
- regional ileitis => viêm hồi tràng khu vực
- regionalism => chủ nghĩa vùng miền
- regionally => theo vùng
- regious => tôn giáo
- register => đăng ký
- register language => Ngôn ngữ văn bản
- registered => đã đăng ký
- registered bond => Trái phiếu đã đăng ký
- registered mail => Thư bảo đảm
Definitions and Meaning of regional anesthesia in English
regional anesthesia (n)
loss of sensation in a region of the body produced by application of an anesthetic agent to all the nerves supplying that region (as when an epidural anesthetic is administered to the pelvic region during childbirth)
FAQs About the word regional anesthesia
Gây tê tại chỗ
loss of sensation in a region of the body produced by application of an anesthetic agent to all the nerves supplying that region (as when an epidural anesthetic
No synonyms found.
No antonyms found.
regional anatomy => Giải phẫu học vùng, regional anaesthesia => Gây tê khu vực, regional => khu vực, region => khu vực, regiomontanus => Regiomontanus,