Vietnamese Meaning of dialist
tổng đài viên
Other Vietnamese words related to tổng đài viên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dialist
- dialing => Quay số
- dialeurodes citri => rệp vảy cam
- dialeurodes => Rầy trắng
- dialed => quay số
- dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ
- dialectology => Phương ngữ học
- dialectics => Biện chứng pháp
- dialectician => nhà biện chứng
- dialectically => theo phép biện chứng
- dialectical materialism => Chủ nghĩa duy vật biện chứng
Definitions and Meaning of dialist in English
dialist (n.)
A maker of dials; one skilled in dialing.
FAQs About the word dialist
tổng đài viên
A maker of dials; one skilled in dialing.
No synonyms found.
No antonyms found.
dialing => Quay số, dialeurodes citri => rệp vảy cam, dialeurodes => Rầy trắng, dialed => quay số, dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ,