FAQs About the word dialist

tổng đài viên

A maker of dials; one skilled in dialing.

No synonyms found.

No antonyms found.

dialing => Quay số, dialeurodes citri => rệp vảy cam, dialeurodes => Rầy trắng, dialed => quay số, dialector => nhà nghiên cứu phương ngữ,