Vietnamese Meaning of isolating

cô lập

Other Vietnamese words related to cô lập

Definitions and Meaning of isolating in English

Wordnet

isolating (s)

relating to or being a language in which each word typically expresses a distinct idea and part of speech and syntactical relations are determined almost exclusively by word order and particles

Webster

isolating (p. pr. & vb. n.)

of Isolate

FAQs About the word isolating

cô lập

relating to or being a language in which each word typically expresses a distinct idea and part of speech and syntactical relations are determined almost exclus

tách biệt,tách rời,Hạn chế,cắt,cách nhiệt,giữ,cách ly,xóa,hạn chế,cô lập

kết nối,tích hợp,tham gia,liên kết,Assimilating,Liên kết,bãi bỏ phân biệt chủng tộc,xả,giải phóng,giải phóng

isolatedly => một cách biệt lập, isolated => cô lập, isolate => cô lập, isolable => có thể cô lập, isohyetose => Isohyet,