Vietnamese Meaning of abstracting
trừu tượng hóa
Other Vietnamese words related to trừu tượng hóa
Nearest Words of abstracting
- abstracter => người tóm tắt
- abstractedness => Tính trừu tượng
- abstractedly => trừu tượng
- abstracted => trừu tượng
- abstract thought => Tư duy trừu tượng
- abstract expressionism => Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng
- abstract entity => Thực thể trừu tượng
- abstract artist => Nghệ sĩ trừu tượng
- abstract art => Nghệ thuật trừu tượng
- abstract => trừu tượng
- abstraction => trừu tượng
- abstractional => trừu tượng
- abstractionism => chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng
- abstractionist => trừu tượng
- abstractitious => Trừu tượng
- abstractive => trừu tượng
- abstractively => Trừu tượng
- abstractiveness => Tính trừu tượng
- abstractly => trừu tượng
- abstractness => tính trừu tượng
Definitions and Meaning of abstracting in English
abstracting (p. pr. & vb. n.)
of Abstract
FAQs About the word abstracting
trừu tượng hóa
of Abstract
Phân tâm,chuyển hướng,buồn cười,gây mất tập trung,ném đi,hủy bỏ,Giải trí,lang thang,lang thang
tập trung,tập trung,tập trung
abstracter => người tóm tắt, abstractedness => Tính trừu tượng, abstractedly => trừu tượng, abstracted => trừu tượng, abstract thought => Tư duy trừu tượng,