Vietnamese Meaning of abstractedness

Tính trừu tượng

Other Vietnamese words related to Tính trừu tượng

Definitions and Meaning of abstractedness in English

Wordnet

abstractedness (n)

preoccupation with something to the exclusion of all else

Webster

abstractedness (n.)

The state of being abstracted; abstract character.

FAQs About the word abstractedness

Tính trừu tượng

preoccupation with something to the exclusion of all elseThe state of being abstracted; abstract character.

vắng mặt,trừu tượng,Đơn vị,Xa xôi,Vô thức,Bất tỉnh,rút tiền,mất tập trung,Sự thiếu quan tâm,phiền nhiễu

hấp thụ,sự chú ý,sự tập trung,sự chìm đắm,sự ngâm mình,ứng dụng,nhận thức,Ý thức,sự cân nhắc,mê hoặc

abstractedly => trừu tượng, abstracted => trừu tượng, abstract thought => Tư duy trừu tượng, abstract expressionism => Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, abstract entity => Thực thể trừu tượng,