Vietnamese Meaning of abstractionist
trừu tượng
Other Vietnamese words related to trừu tượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of abstractionist
- abstractionism => chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng
- abstractional => trừu tượng
- abstraction => trừu tượng
- abstracting => trừu tượng hóa
- abstracter => người tóm tắt
- abstractedness => Tính trừu tượng
- abstractedly => trừu tượng
- abstracted => trừu tượng
- abstract thought => Tư duy trừu tượng
- abstract expressionism => Chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng
Definitions and Meaning of abstractionist in English
abstractionist (n)
a painter of abstract pictures
abstractionist (s)
not representing or imitating external reality or the objects of nature
abstractionist (n.)
An idealist.
FAQs About the word abstractionist
trừu tượng
a painter of abstract pictures, not representing or imitating external reality or the objects of natureAn idealist.
No synonyms found.
No antonyms found.
abstractionism => chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, abstractional => trừu tượng, abstraction => trừu tượng, abstracting => trừu tượng hóa, abstracter => người tóm tắt,