Vietnamese Meaning of assimilating
Assimilating
Other Vietnamese words related to Assimilating
Nearest Words of assimilating
Definitions and Meaning of assimilating in English
assimilating (s)
capable of taking (gas, light, or liquids) into a solution
assimilating (p. pr. & vb. n.)
of Assimilate
FAQs About the word assimilating
Assimilating
capable of taking (gas, light, or liquids) into a solutionof Assimilate
so sánh,ngang bằng,suy diễn,kết nối,liên kết,liên quan,ám chỉ,Liên kết,đóng ngoặc,khớp nối
tương phản
assimilated => tự hóa, assimilate => đồng hóa, assimilable => có thể đồng hóa, assimilability => khả năng đồng hóa, assignor => người chuyển nhượng,